Cụ Nguyễn Sinh Sắc, thân sinh của Chủ tịch Hồ Chí Minh, được biết đến không chỉ là một nhà nho uyên bác, một vị quan thanh liêm mà còn là một nhà cách mạng thầm lặng với những đóng góp to lớn cho sự nghiệp giải phóng dân tộc. Cuộc đời cụ là một hành trình từ bỏ con đường công danh để dấn thân vào con đường nhập thế, về với nhân dân, sống và cống hiến trọn vẹn cho lý tưởng cao đẹp. Từ những lời dạy dỗ đầu tiên gieo vào tâm hồn Nguyễn Tất Thành cho đến những năm tháng cuối đời hoạt động bền bỉ ở Nam Bộ, cụ đã trở thành một người thầy, một người cha, và một người chiến sĩ thầm lặng, là cầu nối quan trọng, gieo mầm cách mạng và giác ngộ lòng yêu nước cho nhiều thế hệ. Những đóng góp của cụ, dù không ồn ào trên mặt trận vũ trang, nhưng lại có sức ảnh hưởng sâu sắc, định hình tư tưởng và con đường đấu tranh của cả một dân tộc.
Đóng góp vĩ đại nhất của cụ Nguyễn Sinh Sắc cho cách mạng Việt Nam chính là việc cụ đã trực tiếp bồi đắp và định hình tư tưởng yêu nước cho người con trai út, Nguyễn Tất Thành. Ngay từ những năm tháng đầu tiên của cuộc đời, tình phụ tử thiêng liêng đã hòa quyện với trách nhiệm của một người cha đối với vận mệnh đất nước. Trên chặng đường hơn một tháng đi bộ từ xứ Nghệ vào kinh đô Huế, cụ đã không chỉ đơn thuần là người cha cõng con trên lưng mà còn là người thầy tận tụy. Lúc đường bằng, bé Cung cùng anh chạy tung tăng, cụ đã tranh thủ dạy các con vẻ đẹp hùng vĩ của non sông, về công lao chiến đấu chống giặc của ông cha. Những bài học ấy, không phải là những kiến thức khô khan mà là tình yêu sâu sắc, lắng đọng, len lỏi vào tâm hồn con trẻ.
Trong căn nhà thuê nhỏ ở số 112 Mai Thúc Loan, Huế, cụ Sắc vừa miệt mài kinh sử, vừa dạy cho hai con những bài học về nhân nghĩa, về lẽ chánh tà ở đời. Dù cuộc sống gia đình thiếu thốn trăm bề, cụ vẫn không ngừng tìm cách giáo dục con. Sau khi đỗ Phó bảng và vinh quy bái tổ về làng Sen, cụ lại tiếp tục bồi dưỡng tư tưởng cho Nguyễn Tất Thành trong những buổi đàm đạo cùng các bậc chí sĩ, các nhà nho trong vùng. Ngồi hầu trà cho cha và các tiền bối, cậu bé Nguyễn Tất Thành đã được lắng nghe những câu chuyện thời cuộc, thấm nhuần tư tưởng yêu nước thương dân từ chính người cha và những bậc tiền bối cùng thời.
Những lời dạy của cụ không chỉ dừng lại ở lý thuyết mà còn được thể hiện qua hành động, qua những lời dặn dò đầy trách nhiệm. Khoảng đầu năm 1910, khi Nguyễn Tất Thành đến thăm cha ở Bình Khê, cụ Sắc đã hỏi một câu đầy sức nặng: "Con đến đây làm gì?". Khi người con đáp: "Con đến đây tìm cha", cụ đã dứt khoát nói một câu đi vào lịch sử: "Nước mất không lo đi tìm, tìm cha phỏng có ích gì?" Câu nói này không chỉ là lời trách móc mà còn là một mệnh lệnh thiêng liêng, thôi thúc người con dũng cảm, mạnh mẽ, nhanh chóng ra đi tìm đường cứu nước. Chính những lời dạy này, cùng với việc cụ đã kết nối và dẫn Nguyễn Tất Thành đến gặp Cụ Nho để tìm cách đưa Người sang Pháp, đã cho thấy rõ vai trò của một người cha có đạo đức và trách nhiệm, sẵn sàng hy sinh tình cảm riêng để con trai thực hiện hoài bão lớn lao của dân tộc. Lần chia tay lịch sử đó, ở Bình Khê, đã đánh dấu một bước ngoặt quan trọng, đưa Nguyễn Tất Thành bước vào cuộc trường chinh gian khổ, để rồi trở thành Anh hùng giải phóng dân tộc Việt Nam vĩ đại.
Sự dấn thân của cụ Nguyễn Sinh Sắc cho cách mạng không chỉ thể hiện qua việc giáo dục con cái mà còn qua chính con đường cụ đã chọn cho bản thân. Dù đỗ Phó bảng, một học vị cao quý dưới thời phong kiến, cụ vẫn không hề mặn mà với chốn quan trường. Cụ hiểu hơn ai hết bản chất của triều đình lúc bấy giờ, khi mà vua quan chỉ còn là bù nhìn trước sự đô hộ của thực dân Pháp. Câu nói nổi tiếng của cụ: "Quan trường thị nô lệ, trung chi nô lệ, hựu nô lệ" (nghĩa là "Quan trường là nô lệ, trong đám người nô lệ lại càng nô lệ hơn") đã lột tả sâu sắc sự bế tắc và thối nát của chế độ phong kiến tay sai.
Sự kiện Tạ Đức Quang tại Bình Khê vào năm 1909 chính là đỉnh điểm cho sự xung đột giữa tư tưởng của cụ với guồng máy quan lại mục ruỗng. Cụ Tri huyện Nguyễn Sinh Sắc, với tấm lòng yêu dân, đã không xét xử ngay vụ kiện của tên địa chủ cường hào này, mà để lần lữa ngày tháng. Khi bị Tạ Đức Quang kiện thẳng lên tỉnh, cụ đã nổi giận, bắt y lên huyện đường đánh roi rồi tha về, dẫn đến cái chết của y sau đó hai tháng. Vụ án đã khiến cụ bị triều đình bãi chức, giáng bốn cấp và phải chờ bổ nhiệm chức vụ mới. Tuy nhiên, cụ đã không chờ "Cải bổ kinh chức" mà đi thẳng vào Nam.
Quyết định này đánh dấu một bước ngoặt lớn, một sự từ bỏ hoàn toàn con đường công danh đã theo đuổi suốt bao năm. Cụ đã chọn trở về với nhân dân, sống với nhân dân, chia sẻ nỗi thống khổ và đau với nỗi đau chung của thế nhân. Tờ tấu của Bộ Hình có ghi chép rằng: "...Viên Tri huyện nầy là Nguyễn Sinh Huy vốn nên chiếu luật (có trình bày rõ) phải phạt giáng 4 cấp rồi chuyển đi xa. Nhưng lại xét Tạ Đức Quang bị đánh roi qua hơn hai tháng sau bị ốm mất chớ không phải bị đánh mà chết tức thì, tình có thể tha thứ." Tuy nhiên, bản án đã được duyệt và cụ bị thải hồi về làm dân. Sự việc này đã chứng minh rằng, đối với cụ, đạo đức và công lý của nhân dân luôn cao hơn luật lệ quan trường. Cụ đã không ngần ngại dùng quyền uy của mình để bảo vệ người dân nghèo, và khi quyền uy đó không còn là công cụ để cứu dân, cụ đã thẳng thừng từ bỏ.
Hành trình vào Nam của cụ Nguyễn Sinh Sắc không phải là sự rút lui, mà là một sự dấn thân mạnh mẽ hơn vào con đường cách mạng. Cụ đã đi khắp các tỉnh phía Nam, tiếp xúc với nhiều thành phần xã hội, truyền bá tư tưởng yêu nước, thương dân. Cụ sớm nhận ra rằng ba yếu tố quan trọng để thực hiện lý tưởng của mình là "chủ nghĩa yêu nước, phật giáo và nông dân".
-
Là cầu nối các thế hệ cách mạng: Cụ Nguyễn Sinh Sắc đã trở thành trung tâm kết nối giữa các nhà nho yêu nước từ ba miền đất nước. Tại ngôi nhà nhỏ ở làng Hòa An, cụ đã đàm đạo cùng các bậc chí sĩ như cụ Võ Hoành, Lê Văn Đáng, Nguyễn Quang Diêu. Cụ còn thường xuyên trao đổi, bàn bạc với các thanh niên yêu nước như Phạm Hữu Lầu và Lưu Kim Phong, góp phần hình thành một bộ phận tiền thân của tổ chức cách mạng tại địa phương. Cụ đã liên kết và dẫn dắt các thế hệ, từ các nhà nho già dặn kinh nghiệm đến những thanh niên đầy nhiệt huyết, tạo ra một mạng lưới cách mạng rộng khắp.
-
Biến các ngôi chùa thành trung tâm cách mạng: Với tư tưởng "tu là nhập thế", cụ Sắc thường lui tới các ngôi chùa để kết giao với các nhà sư, nhà nho yêu nước. Cụ đã sử dụng y học, bói toán và giảng kinh Phật như những phương tiện để tiếp cận và giác ngộ quần chúng.
-
Tại chùa Hòa Thạnh (An Giang): Từ năm 1921 đến 1923, chùa là nơi cụ tránh sự theo dõi của mật thám và là địa điểm gặp gỡ, liên lạc giữa cụ với các sĩ phu yêu nước.
-
Tại chùa Kim Tiên (Tiền Giang): Năm 1922, cụ viết đôi liễn tặng chùa, trong đó có câu "Mở rộng đạo lớn như tìm sừng thỏ khều bóng trăng dưới đáy nước" và "Nuôi dưỡng mái thiền như lấy lông rùa cột ngọn gió vào đầu ngọn cây". Thông qua đó, cụ trình bày quan niệm "tu là nhập thế", rằng người tu hành phải xả thân cứu đời, cứu dân, vì nạn lớn nhất là mất nước, làm nô lệ cho ngoại bang.
-
Tại chùa Hội Khánh (Bình Dương): Từ năm 1923-1926, cụ cùng Hòa thượng Từ Văn và các nhà yêu nước khác lập ra Hội danh dự yêu nước để truyền bá tư tưởng cách mạng.
-
Tại chùa Tuyên Linh (Bến Tre): Cụ lưu trú từ năm 1927-1929, mở lớp dạy học, bốc thuốc và cùng Hòa thượng Lê Khánh Hòa bàn việc dân, việc nước.
-
Bằng những hoạt động ấy, cụ đã khơi gợi tinh thần yêu nước, chống thực dân Pháp cho người dân, và nhân dân đã tiếp thu tinh thần yêu nước, thương dân từ Cụ Phó bảng. Tấm lòng nhân hậu, luôn đứng về phía dân nghèo của cụ đã khiến mật thám Pháp phải theo dõi gắt gao. Những hồ sơ, văn bản theo dõi cụ chính là minh chứng cho thấy các hoạt động của cụ không hề tầm thường.
Sự ra đi của cụ Nguyễn Sinh Sắc vào đêm 26, rạng sáng ngày 27 tháng 11 năm 1929 tại Hòa An, Cao Lãnh, đã để lại niềm tiếc thương vô hạn trong lòng nhân dân Nam Kỳ. Với tình cảm chân thành, bà con địa phương đã góp tiền mua đất an táng cụ và tổ chức lễ tang trang trọng, bất chấp sự rình rập, theo dõi của mật thám. Báo "Thần Chung" đã đăng bài tưởng nhớ, ca ngợi tấm lòng nhân hậu, vị tha, cuộc đời thanh bạch, giản dị và gần dân của cụ.
Tuy nhiên, di sản lớn nhất của cụ không chỉ là sự tưởng nhớ mà còn là những hành động cụ thể của nhân dân. Mặc dù giặc Pháp ra lệnh cấm mọi người không ai được phát cỏ quanh khu mộ, chăm sóc mộ, nhưng nhân dân vẫn âm thầm đội đá, gạch ra lấp lại những chỗ sạt lở. Lâu ngày, ngôi mộ đất đã hóa thành ngôi mộ gạch và ngói, thể hiện tình yêu và sự kính trọng vô bờ bến của người dân Cao Lãnh đối với cụ. Đến năm 1954, các đơn vị bộ đội trước khi xuống tàu tập kết ra Bắc đã xây dựng lại ngôi mộ một cách trang trọng. Hai bức ảnh chụp lại ngôi mộ sau khi được xây và ảnh tiểu đoàn 311 đã được gửi tặng Bác Hồ.
Khi nhận được hai bức ảnh này, Bác Hồ đã xem xong và lặng lẽ đặt vào hộp sơn mài màu đen, để ở ngăn giá sách cao nhất của mình. Chỉ lúc nào vắng, Bác mới mở ra xem, tưởng niệm đến người cha mà Bác hết mực kính yêu. Đối với Bác, hai bức ảnh này vô cùng quý giá, vì thông qua đó Bác mới biết được nơi an nghỉ cuối cùng của người cha, người mà sau khi tìm đường cứu nước trở về, Bác vẫn chưa một lần được vào thăm. Câu chuyện này là một minh chứng cảm động cho mối liên kết thiêng liêng giữa người cha và người con, cho thấy sự hy sinh thầm lặng của cụ đã sản sinh ra một vĩ nhân cho dân tộc.
Cuộc đời cụ Nguyễn Sinh Sắc là một bài ca tráng lệ về lòng yêu nước và tinh thần dấn thân. Từ một người cha tận tụy gieo mầm tư tưởng cách mạng cho con cái, một nhà nho từ bỏ công danh để sống với lý tưởng của mình, cho đến một nhà hoạt động cách mạng thầm lặng, cụ đã cống hiến trọn vẹn cho dân tộc. Những đóng góp của cụ không nằm ở những chức vụ hay bằng cấp mà ở tầm ảnh hưởng sâu rộng, ở việc cụ đã thức tỉnh lòng yêu nước trong quần chúng, kết nối các nhà nho, nhà sư và thanh niên yêu nước, tạo nên một mạng lưới cách mạng vững chắc. Cụ là hiện thân của đạo đức và lòng nhân ái, một tấm gương sáng về sự vị tha và sự dâng hiến. Di sản của cụ Nguyễn Sinh Sắc không chỉ là sự ra đời của một lãnh tụ vĩ đại mà còn là con đường cách mạng nhân văn, lấy tình yêu thương và sự hy sinh làm nền tảng, một con đường mà cụ đã chọn để đi cho đến hơi thở cuối cùng, sống mãi trong lòng dân tộc.
