Giữa bối cảnh cuối thế kỷ XIX – đầu thế kỷ XX, khi đất nước chìm trong cơn biến động của lịch sử, gia đình Cụ Nguyễn Sinh Sắc ở làng Kim Liên, Nam Đàn, Nghệ An đã trở thành một biểu tượng đặc biệt của nếp nhà Nho học Việt Nam. Từ mái tranh ba gian đơn sơ, qua những chặng đời nhiều khổ lụy và những bước thăng trầm trên con đường khoa cử, gia đình ấy đã ươm mầm tinh thần hiếu học, đạo nghĩa và nhân văn, để rồi hun đúc nên những con người kiệt xuất, mà tiêu biểu nhất chính là Nguyễn Tất Thành – Hồ Chí Minh.
Truyền thống Nho học trong gia đình Cụ Nguyễn Sinh Sắc không chỉ dừng lại ở việc theo đuổi đèn sách để lập thân, lập nghiệp, mà còn là một lối sống, một nhân sinh quan, một hệ giá trị mang tính định hướng cho cả một thế hệ. Nó kết tinh từ sự kiên trì của người cha, sự hy sinh lặng thầm của người mẹ, sự đan xen giữa văn hóa bác học với văn hóa dân gian, giữa tinh thần trung hiếu của Nho giáo với tình yêu thương đồng loại của truyền thống dân tộc. Tất cả hợp thành một nền tảng vững bền, lặng lẽ mà mạnh mẽ, góp phần tạo nên tư tưởng và nhân cách của một lãnh tụ cách mạng sau này.
Ngay từ thuở nhỏ, Nguyễn Sinh Sắc đã phải đối diện với những mất mát lớn lao: ba tuổi mồ côi cha, bốn tuổi mồ côi mẹ, rồi chẳng bao lâu sau lại mất ông ngoại – chỗ nương tựa duy nhất. Một tuổi thơ ngắn ngủi chất chồng nỗi đau tưởng như sẽ làm cậu bé khép mình trong buồn tủi, nhưng chính hoàn cảnh ấy lại rèn cho tâm hồn Cụ một sự nhạy cảm, sâu sắc và một khát vọng vươn lên bằng con đường học vấn.
Trong những năm tháng lam lũ, lao động kiếm sống cùng gia đình người anh, Nguyễn Sinh Sắc vẫn không ngừng hướng mắt về lớp học. Hình ảnh cậu bé gầy gò cởi trần, ngồi trên lưng trâu ngoài đồng, vừa trông chừng đàn vật vừa lén lút nghe thầy đồ Vương Thúc Mậu giảng bài, đã trở thành minh chứng cho khát vọng học hành mãnh liệt. Đó không chỉ là ham muốn tiếp thu chữ nghĩa, mà còn là ý chí vượt lên số phận, tìm kiếm một con đường đổi đời bằng tri thức.
Cơ duyên đến khi Cụ Hoàng Đường – một nhà nho ở làng Hoàng Trù – nhìn thấy cậu bé mải mê đọc sách trên lưng trâu, động lòng cảm mến và quyết định đưa về nuôi ăn học. Từ đây, con đường khoa cử của Nguyễn Sinh Sắc mới thật sự được mở ra. Vốn thông minh, hiếu học, chỉ ít năm sau, ông đã trở thành một trong những học trò xuất sắc nhất vùng, được thầy và bạn bè quý trọng. Hôn nhân với bà Hoàng Thị Loan – con gái cụ Hoàng Đường – càng giúp ông thêm chỗ dựa tinh thần và vật chất để tiếp tục sự nghiệp đèn sách.
Sau nhiều năm miệt mài, năm 1894, ông đỗ Cử nhân tại khoa thi Hương Nghệ An. Bảy năm sau, năm 1901, ông tiếp tục đỗ Phó bảng trong kỳ thi Hội – trở thành một trong những nho sĩ nổi bật của đất Nghệ. Thành công ấy không chỉ là vinh quang cá nhân, mà còn là kết tinh của cả một truyền thống hiếu học trong gia đình, nơi mà từng đồng tiền, từng tấm vải do người vợ dệt, từng bữa cơm đạm bạc trong gian nhà nhỏ đều thấm đẫm mồ hôi, tình yêu và hy vọng.
Nếu như Nguyễn Sinh Sắc là hiện thân của ý chí cầu học và khát vọng lập thân bằng khoa cử, thì bà Hoàng Thị Loan lại là bóng dáng âm thầm, bền bỉ nuôi dưỡng cho khát vọng ấy lớn dần. Bà một nắng hai sương ngoài đồng, tối về dệt vải bên khung cửi, vừa nuôi chồng dùi mài kinh sử, vừa chăm sóc đàn con nhỏ. Người phụ nữ ấy, trong 33 năm ngắn ngủi của cuộc đời, đã dệt không chỉ tấm vải nuôi sống gia đình, mà còn dệt nên một nền văn hóa tình thương, một bầu không khí nhân nghĩa trong mái ấm nhỏ.
Có thể nói, trong gia đình ấy, nếu ảnh hưởng của người cha là tri thức bác học, là kinh điển Nho gia, thì ảnh hưởng của người mẹ lại là văn hóa dân gian, là đạo hiếu, là lòng chịu đựng và sự nhân hậu. Hai dòng chảy ấy hòa quyện, tạo thành một môi trường giáo dục toàn diện cho các con. Từ những lời ru, điệu hò, những câu chuyện dân gian, các con của bà được nuôi dưỡng bằng tình yêu quê hương, bằng đạo nghĩa và niềm tin vào tương lai.
Cái chết sớm của bà Hoàng Thị Loan năm 1901, khi mới 33 tuổi, để lại một khoảng trống lớn trong gia đình. Nhưng ngay cả trong sự mất mát ấy, bóng dáng của bà vẫn còn in đậm trong ký ức các con – đặc biệt là Nguyễn Tất Thành – như một tấm gương về sự hy sinh, kiên nhẫn và lòng nhân hậu.
Trong những ngày dùi mài kinh sử và sau này khi làm quan, Nguyễn Sinh Sắc không chỉ truyền lại cho con cái chữ nghĩa mà còn nhấn mạnh đến đạo làm người. Ông thường dạy các con về nhân nghĩa, về lẽ vinh nhục, về ranh giới giữa chánh và tà. Đó là nền tảng quan trọng để các con ông, đặc biệt là Nguyễn Tất Thành, hình thành một tư duy chính trị – xã hội sắc bén, gắn liền tri thức với thực tiễn đời sống.
Cũng tại ngôi nhà Phó bảng ở Kim Liên, ông nhiều lần đàm đạo cùng các chí sĩ, các nhà nho yêu nước. Trong những buổi trò chuyện ấy, cậu bé Nguyễn Tất Thành thường được hầu trà, lặng lẽ nghe các bậc tiền bối bàn chuyện thời cuộc. Từ đó, Thành thấm nhuần tinh thần Nho học không khép kín trong sách vở, mà gắn liền với vận mệnh dân tộc, với trách nhiệm yêu nước, thương dân.
Điểm đặc biệt ở Nguyễn Sinh Sắc là ông không dừng lại ở con đường khoa cử hay quan lộ thông thường. Từ trải nghiệm bản thân, ông sớm nhận ra sự bế tắc, giả dối và lệ thuộc trong chốn quan trường dưới chế độ thực dân phong kiến. Ông từng cay đắng thốt lên: "Quan trường thị nô lệ, trung chi nô lệ, hựu nô lệ". Chính vì vậy, sau "vụ án Tạ Đức Quang" ở Bình Định và việc bị bãi chức, ông đã quyết định rời bỏ chốn quan trường, trở về sống cùng nhân dân, chia sẻ nỗi khổ lầm than của dân nghèo.
Sự lựa chọn này đã biến ông từ một nho sĩ thuần túy trở thành một nhà nho nhập thế – dùng tri thức để gắn bó với đời sống, để phản tỉnh và dấn thân. Đó cũng là một thông điệp mạnh mẽ truyền lại cho các con: rằng học vấn không chỉ để lập thân, mà còn để phụng sự nhân dân, để tìm kiếm một con đường cứu nước, cứu dân.
Truyền thống Nho học trong gia đình Nguyễn Sinh Sắc, với sự kết hợp giữa tri thức bác học và văn hóa dân gian, giữa tinh thần khoa cử và sự nhập thế, đã ảnh hưởng sâu sắc đến các thế hệ con cháu. Cả ba người con của ông bà – Nguyễn Thị Thanh, Nguyễn Sinh Khiêm và Nguyễn Sinh Cung – đều trở thành những người con ưu tú của dân tộc, dấn thân vào con đường yêu nước, dù không ai lập gia đình riêng cho mình.
Đặc biệt, Nguyễn Tất Thành – sau này là Chủ tịch Hồ Chí Minh – đã tiếp thu và phát triển truyền thống ấy theo một tầm cao mới. Từ lòng hiếu học, tinh thần nhân nghĩa và ý chí nhập thế của cha, từ sự hy sinh, lòng nhân hậu và bền bỉ của mẹ, Người đã hình thành một nhân cách toàn diện, để rồi dấn thân vào con đường cách mạng, đưa dân tộc đi đến độc lập, tự do.
Có thể nói, truyền thống Nho học trong gia đình Cụ Nguyễn Sinh Sắc là một sự kết tinh của nhiều yếu tố: ý chí vượt khó, khát vọng tri thức, đạo lý nhân nghĩa, tình yêu quê hương, sự hy sinh thầm lặng và tinh thần nhập thế. Truyền thống ấy đã không chỉ tạo nên một nho sĩ Phó bảng, mà còn gieo mầm cho sự xuất hiện của một nhà cách mạng kiệt xuất.
Từ mái nhà ba gian ở Kim Liên, từ những trang kinh sử, những tấm vải dệt, những buổi hầu trà trong căn nhà Phó bảng, một dòng chảy văn hóa – tư tưởng đã hình thành, lặng lẽ mà sâu xa, để rồi lan tỏa, góp phần làm nên bước ngoặt của lịch sử dân tộc.
Truyền thống ấy, đến nay, vẫn còn nguyên giá trị. Nó nhắc nhở rằng học vấn phải đi đôi với nhân nghĩa, tri thức phải gắn liền với trách nhiệm xã hội, và rằng đằng sau mỗi thành công của một thời đại, luôn có bóng dáng của những mái nhà, những con người đã lặng thầm nuôi dưỡng và hun đúc nên tinh thần thời đại.
