"Đằng sau vinh quang của Bác Hồ, luôn có hình bóng vĩ đại của người cha thân yêu."
Câu nói ấy không chỉ là sự khẳng định về vai trò của cụ Nguyễn Sinh Sắc trong cuộc đời vĩ nhân Hồ Chí Minh mà còn là sự gợi mở về một mối quan hệ cha con vĩ đại, đã vượt qua giới hạn của tình thân để trở thành ngọn nguồn của tư tưởng cách mạng và hoài bão cứu nước. Mối quan hệ ấy được xây đắp từ những năm tháng tuổi thơ, bồi đắp qua những biến cố cuộc đời, và được thắp sáng bằng sự hy sinh thầm lặng, để rồi trở thành nền tảng vững chắc cho một người con vĩ đại làm nên lịch sử dân tộc.
Cuộc đời của cậu bé Nguyễn Sinh Cung, sau này là Nguyễn Tất Thành và Hồ Chí Minh, đã được định hình ngay từ thuở ấu thơ dưới sự giáo dưỡng trực tiếp của người cha - cụ Phó bảng Nguyễn Sinh Sắc. Cụ Sắc không chỉ là người cha mà còn là người thầy đầu tiên, uyên bác và nhân từ, đã gieo vào lòng con những hạt mầm đầu tiên của lòng nhân nghĩa, lẽ phải và tình yêu quê hương. Trong căn nhà ba gian ấm cúng tại Hoàng Trù, nơi chứng kiến cảnh “Chàng miệt mài kinh sử, thiếp canh cửi đưa thoi” suốt 11 năm, tình yêu thương và sự đồng cam cộng khổ của cả cha và mẹ đã tạo nên một không gian đầm ấm, thi vị, nơi người cha có thể toàn tâm toàn ý truyền dạy chữ nghĩa và đạo lý cho con.
Cuộc hành trình đi bộ vào kinh đô Huế vào cuối năm 1895 là một trong những bài học thực tế, sâu sắc nhất mà cụ Sắc dành cho các con. Khi ấy, bé Cung mới 5 tuổi. Cụ Sắc đã biến hành trình gian nan ấy thành một lớp học lớn ngoài đời. Dọc đường đi, cụ tranh thủ chỉ cho con thấy vẻ đẹp hùng vĩ của non sông, về công lao chiến đấu chống giặc ngoại xâm của ông cha. Đó không chỉ là sự dạy dỗ bằng lời nói mà còn là sự giáo dục bằng cảm nhận trực quan, bằng trải nghiệm thực tế, giúp những bài học về lịch sử, về tình yêu đất nước ngấm sâu vào tâm hồn non nớt của cậu bé. Những năm tháng đó đã trở thành nền tảng vững chắc cho tư tưởng và hoài bão của cậu bé Tất Thành sau này.
Sự ảnh hưởng của người cha càng được thể hiện rõ rệt khi gia đình chuyển đến Huế. Bên cạnh việc ôn thi, cụ Sắc còn nhận dạy thêm để trang trải cuộc sống và truyền thụ kiến thức cho các con. Cụ không chỉ dạy chữ nghĩa mà còn rèn luyện cho các con đức tính kiên trì, chịu khó, và đặc biệt là dạy về “điều nhân nghĩa, nỗi vinh nhục và lẽ chánh tà ở đời”. Chính từ những bài học đó, Nguyễn Tất Thành đã dần hình thành nhân cách, thấm nhuần tư tưởng yêu nước, thương dân từ chính người cha của mình và các bậc tiền bối. Nền tảng ấy đã tạo nên một con người không chỉ có học vấn uyên thâm mà còn có một trái tim vĩ đại, một hoài bão lớn lao.
Cuộc đời cụ Nguyễn Sinh Sắc có một bước ngoặt lớn, cũng chính là một bài học đắt giá cho người con. Sau khi đỗ Phó bảng năm 1901 và từ chối ra làm quan trong một thời gian, cụ buộc phải nhậm chức Thừa biện Bộ Lễ vào năm 1906, rồi được bổ nhiệm Tri huyện Bình Khê (Bình Định) vào năm 1909. Cuộc sống quan trường, nơi “Quan trường thị nô lệ, trung chi nô lệ, hựu nô lệ” (Quan trường là nô lệ, trong đám người nô lệ lại càng nô lệ hơn), đã khiến cụ chứng kiến rõ hơn bộ mặt thật của chế độ phong kiến tay sai và bọn thực dân. Cụ luôn đứng về phía dân nghèo, thả những người tham gia phong trào chống thuế và nghiêm khắc trừng trị bọn cường hào.
“Vụ án Tạ Đức Quang” đã trở thành một biểu tượng cho sự bất hợp tác của cụ Sắc đối với chính quyền thực dân. Một tên cường hào dựa vào thế lực của sĩ quan Pháp để ức hiếp dân, khi y kiện dân lên quan huyện, cụ Sắc đã không xét xử ngay mà để sự việc trôi qua. Khi Tạ Đức Quang kiện thẳng lên Tỉnh, cụ nổi giận, bắt y lên huyện đường đánh roi rồi thả về. Hai tháng sau, y ốm rồi chết. Sự việc đã khiến cụ bị triều đình bãi chức vì tội “lạm quyền”, bị giáng bốn cấp và phải trở về kinh đợi xét xử.
Vụ án này không chỉ là một biến cố cá nhân mà còn là một minh chứng hùng hồn cho tư tưởng “vị dân” của cụ Sắc. Cụ thà từ bỏ chức vị, thà chịu án kỷ luật, chứ nhất quyết không chịu làm tay sai, không sống trái với lương tâm và đạo lý của một nhà Nho chân chính. Từ thời điểm này, cụ đã “hoàn toàn từ bỏ con đường khoa bảng, dấn thân vào con đường nhập thế”, trở về với nhân dân, sống và chia sẻ nỗi khổ với họ. Hành động dứt khoát đó của người cha đã là một bài học vô cùng quý giá cho Nguyễn Tất Thành. Nó cho thấy con đường duy nhất để cứu nước, cứu dân không phải là con đường quan lộ đầy rẫy bất công và nô lệ, mà là con đường đấu tranh, dấn thân vào thực tiễn cuộc sống của nhân dân.
Khoảng đầu năm 1910, Nguyễn Tất Thành đã đến Bình Khê để thăm cha, nơi diễn ra cuộc chia tay lịch sử. Dù đã từ bỏ chức vị và trở thành một thường dân, nhưng chính tại thời điểm đó, cụ Nguyễn Sinh Sắc đã trao cho con trai một “giao ước” thiêng liêng. Câu nói nổi tiếng của cụ:
"Nước mất không lo đi tìm, tìm cha phỏng có ích gì?"
Không phải là lời từ chối tình cha con, mà là một lời dặn dò, một sự thôi thúc và một lời ủy thác vĩ đại. Cụ hiểu rằng con đường giải phóng dân tộc vô cùng gian nan, nhưng đó là con đường duy nhất và cụ tin tưởng tuyệt đối vào khả năng của con mình.
Lời nói ấy đã thức tỉnh và thôi thúc người thanh niên yêu nước ra đi tìm đường cứu nước. Đó là một sự hy sinh tình cảm riêng để con có thể làm tròn sứ mệnh với Tổ quốc. Cụ Sắc đã sẵn sàng để con ra đi, vì cụ biết rằng con đường con chọn là đúng, là con đường mà cả dân tộc đang mong mỏi. Cuộc chia tay này đã ghi vào lịch sử như một biểu tượng của tình cha con vượt lên trên tình cảm cá nhân để hướng tới một mục tiêu lớn lao hơn: độc lập dân tộc.
Sau khi Nguyễn Tất Thành ra đi tìm đường cứu nước, cụ Nguyễn Sinh Sắc không hề ngừng nghỉ. Cụ đã dành những năm cuối đời để làm thuốc, chữa bệnh, và truyền bá tư tưởng yêu nước khắp các tỉnh ở Nam Bộ, như thể tiếp nối con đường mà Bác đang đi. Cụ đi khắp nơi, từ Sài Gòn, Phnom-pênh, đến Cao Lãnh, An Giang, luôn tìm cách liên lạc với các nhà yêu nước, các nhà sư tiến bộ để cùng đàm đạo thế sự, bàn kế sách cứu nước. Danh nghĩa “bốc thuốc chữa bệnh” đã trở thành một vỏ bọc hoàn hảo cho các hoạt động yêu nước thầm lặng của cụ. Cụ sống một cuộc đời thanh bạch, gần gũi với nhân dân, chia sẻ nỗi khổ và truyền lửa cách mạng cho họ.
Một khoảnh khắc lịch sử đã đến vào cuối năm 1919, khi cụ nhận được tờ báo Nhân đạo có đăng về “Bản yêu sách của nhân dân An Nam”, ký tên là Nguyễn Ái Quốc. Cụ như “với được phao”, mừng rỡ vì biết con trai đã tìm thấy một con đường đi đúng đắn. Từ đó, cụ càng dấn thân vào con đường cách mạng, đi khắp nơi truyền bá tư tưởng yêu nước, bất hợp tác với thực dân. Sự thấu hiểu và ủng hộ của người cha đã là một động lực tinh thần vô cùng to lớn cho người con nơi xứ người, dù cả hai không còn có thể gặp lại.
Cụ Nguyễn Sinh Sắc đã trút hơi thở cuối cùng tại Hòa An - Cao Lãnh vào rạng sáng ngày 27/11/1929, hưởng thọ 67 tuổi. Suốt cuộc đời mình, cụ đã cống hiến không mệt mỏi cho dân tộc, từ một nhà Nho uyên bác đến một người cha vĩ đại, và cuối cùng là một nhà yêu nước thầm lặng. Tình yêu thương và sự hy sinh không lời của cụ đã góp phần tạo nên một vĩ nhân cho dân tộc Việt Nam. Ngôi mộ cụ Sắc mang hình dáng bông sen, giản dị nhưng thanh cao, là minh chứng cho một tình phụ tử vượt qua cả không gian và thời gian.
Mối quan hệ cha con giữa cụ Nguyễn Sinh Sắc và Hồ Chí Minh không đơn thuần là tình cảm gia đình. Đó là một mối quan hệ được xây dựng trên nền tảng của tri thức, đạo đức, và hoài bão dân tộc. Cụ Sắc đã không chỉ dạy con chữ mà còn dạy con cách làm người, cách yêu nước, cách dấn thân. Mọi hành động của cụ, từ việc dạy con thơ về non sông, từ bỏ quan trường để về với dân, đến lời dặn dò "Nước mất không lo đi tìm, tìm cha phỏng có ích gì?", đều là những bài học lớn, những kinh nghiệm xương máu mà cụ truyền lại cho con.
Cụ đã trao cho Nguyễn Tất Thành không chỉ một tấm lòng yêu nước mà còn là một tư duy cách mạng, một sự dũng cảm để từ bỏ con đường cũ và tìm ra một con đường mới. Sự hy sinh thầm lặng của người cha, sống một cuộc đời lưu lạc, hoạt động bí mật nhưng luôn dõi theo con, đã là một động lực tinh thần vô cùng lớn lao. Tình yêu thương và sự tin tưởng tuyệt đối của cụ đã tiếp thêm sức mạnh cho người con trên hành trình đầy chông gai.
Khu di tích Nguyễn Sinh Sắc, nơi cụ an nghỉ, không chỉ là nơi để tưởng nhớ mà còn là nơi để mỗi người Việt Nam cảm nhận sâu sắc hơn về tình cha con vĩ đại này. Ngôi mộ hoa sen, mỗi hiện vật, mỗi câu chuyện tại đây đều kể lại một cách chân thực nhất về một tình yêu đã thắp lên ngọn lửa cách mạng trong trái tim người con, và để chúng ta hiểu rằng, đằng sau vinh quang của Bác Hồ, luôn có hình bóng vĩ đại của người cha thân yêu, một người cha đã góp phần tạo nên một vĩ nhân cho dân tộc Việt Nam.
