Khi nhắc đến Làng Sen – Kim Liên, chúng ta không chỉ hình dung về ngôi nhà đơn sơ của Chủ tịch Hồ Chí Minh, mà còn nhớ về những năm tháng tuổi thơ đầy gian khó, nhưng cũng rất đỗi thiêng liêng của thân phụ Người, cụ Nguyễn Sinh Sắc. Cuộc đời cụ là một bản trường ca bi tráng về ý chí, nghị lực, và tình yêu thương, được dệt nên từ chính những thử thách lớn lao nhất của số phận. Những kỷ niệm tại quê nhà không chỉ là ký ức cá nhân của một con người, mà còn là nền tảng vững chắc cho một nhân cách vĩ đại, một người cha mẫu mực, đã góp phần tạo nên một vĩ nhân cho dân tộc.
Cuộc đời của cụ Nguyễn Sinh Sắc, hay Nguyễn Sinh Huy, ngay từ thuở lọt lòng đã phải đối diện với những mất mát không gì bù đắp được. Sinh ra trong một gia đình nông dân nghèo tại làng Kim Liên, xã Chung Cự, tổng Lâm Thịnh (nay là làng Sen), cụ đã sớm phải chịu nỗi đau mồ côi cha khi mới 3 tuổi, rồi chỉ một năm sau, ở tuổi lên 4, lại mất đi người mẹ thân yêu. Nỗi đau ấy chồng chất nỗi đau khi chưa kịp nguôi ngoai thì ông ngoại, người đã cưu mang cụ, cũng qua đời. Dưới mười tuổi, một cậu bé đã phải trải qua những mất mát quá lớn, để lại trong tâm hồn một sự nhạy cảm và sâu sắc hiếm có.
Những bi kịch ấy đã đẩy cậu bé Nguyễn Sinh Sắc vào cuộc sống nghèo khó và thiếu thốn. Về ở với người anh cùng cha khác mẹ, Nguyễn Sinh Trợ, cuộc sống của cụ càng thêm vất vả. Không có điều kiện đến trường như chúng bạn, cậu bé Nguyễn Sinh Sắc phải làm đủ mọi công việc phụ giúp gia đình, từ trông em, chăn trâu đến cắt cỏ. Cuộc sống lao động vất vả đã rèn luyện cho cậu tính cách kiên nhẫn, chịu đựng, nhưng không thể dập tắt ngọn lửa khao khát tri thức đang bùng cháy mãnh liệt trong lòng.
Những mất mát tuổi thơ không làm cậu gục ngã, trái lại, nó đã hun đúc nên một ý chí kiên cường, một nghị lực phi thường. Cụ Nguyễn Sinh Sắc đã sống một tuổi thơ không có sự chở che của cha mẹ, nhưng lại có một người anh tuy nghèo khó vẫn cưu mang, và một bản năng sống mạnh mẽ đã thôi thúc cậu phải tìm thấy con đường của riêng mình. Sự thấu hiểu và lòng trắc ẩn với những thân phận nghèo khó đã được hình thành từ chính hoàn cảnh của cụ, trở thành một phần không thể thiếu trong nhân cách sau này.
Trong bức tranh tuổi thơ đầy gian nan ấy, hình ảnh cậu bé Nguyễn Sinh Sắc "ngất ngưỡng trên lưng trâu" không chỉ là một biểu tượng về sự nghèo khó mà còn là minh chứng hùng hồn cho khát vọng học tập. Bên cạnh việc ngắm cảnh sông Lam núi Hồng, tai nghe câu hò xứ Nghệ, tâm hồn cậu bé luôn hướng về một thứ cao cả hơn: con chữ.
Biết nhà thầy đồ Vương Thúc Mậu có lớp dạy học, cậu thường lân la đến gần, cột trâu vào bụi tre gần đó và đứng "thập thò ngoài cửa lớp lắng nghe thầy Vương giảng bài." Hình ảnh ấy đã trở thành một biểu tượng vĩnh cửu về lòng hiếu học và nghị lực vượt khó. Dù không được ngồi trong lớp, được cầm bút nghiêng, nhưng mỗi lời giảng của thầy, mỗi con chữ của bạn bè đều thấm vào tâm hồn cậu bé. Sự thèm khát tri thức không chỉ đến từ sự thông minh bẩm sinh, mà còn từ niềm tin rằng chỉ có con đường học vấn mới có thể thay đổi số phận và đem lại tương lai tươi sáng.
Sự hiếu học và nghị lực của cậu bé đã không qua mắt được cụ Hoàng Đường ở làng Hoàng Trù. Cảm mến thương cậu bé 16 tuổi ngày ngày co ro trên lưng trâu để xem sách, cụ Hoàng Đường đã quyết định một việc làm đầy nghĩa cử: đến nhà anh Trợ xin nhận Nguyễn Sinh Sắc về nuôi và lo cho ăn học. Hành động ấy không chỉ mở ra một cánh cửa tri thức cho cậu bé mồ côi mà còn mang lại một mái ấm gia đình, một sự bảo bọc mà bấy lâu cậu hằng khao khát.
Dưới sự cưu mang của cụ Hoàng Đường, cuộc đời Nguyễn Sinh Sắc bước sang một trang mới. Với trí thông minh vốn có và lòng hiếu học bẩm sinh, cậu nhanh chóng trở thành người học giỏi nhất vùng. Tuy nhiên, một bước ngoặt quan trọng không kém là việc cụ Hoàng Đường nhận thấy sự chân thật, siêng năng, và giàu tình cảm của cậu học trò. Ba năm sau, cụ đã quyết định gả cô con gái lớn của mình, bà Hoàng Thị Loan, cho Nguyễn Sinh Sắc. Cuộc hôn nhân này không chỉ là một sự sắp đặt của duyên số mà còn là khởi đầu của một câu chuyện tình yêu và sự hy sinh vĩ đại.
Để tạo điều kiện cho đôi vợ chồng trẻ, cụ Hoàng Đường đã cất cho họ một căn nhà lá ba gian ngay trong vườn nhà. Tại đây, cảnh sống của họ đã đi vào lịch sử bằng câu thơ nổi tiếng: "Chàng miệt mài kinh sử, thiếp canh cửi đưa thoi." Bà Hoàng Thị Loan đã trở thành hậu phương vững chắc, người bạn đời đồng cam cộng khổ. Suốt 11 năm trời, bà đã một nắng hai sương ngoài đồng ruộng, tần tảo lo bữa cơm cho chồng con. Tối đến, bà lại ngồi bên khung cửi, vừa dệt vải vừa đưa võng cho con ngủ, thậm chí thức tới canh khuya để chồng ôn luyện văn chương đỡ phần hiu quạnh.
Sự hy sinh thầm lặng, vô điều kiện của bà Hoàng Thị Loan không chỉ tạo nên một không gian ấm áp, đủ đầy về vật chất, mà còn là nguồn động viên tinh thần vô giá cho chồng. Bằng tấm lòng yêu chồng, thương con và sự lao động không mệt mỏi, bà đã "dệt nên cuộc đời, sự nghiệp đẹp đẽ của chồng và của những đứa con." Nền tảng văn hóa dân gian, tình yêu thương dân tộc mà bà mang lại đã hòa quyện với nền văn học bác học, uyên thâm của cụ Sắc, tạo nên một sự kết hợp hoàn hảo, nuôi dưỡng tâm hồn và nhân cách của những người con ưu tú sau này.
Những năm tháng khổ luyện và sự hy sinh của cả hai vợ chồng đã bắt đầu đơm hoa kết trái. Năm 1894, cụ Nguyễn Sinh Sắc tham dự kỳ thi Hương năm Giáp Ngọ và đỗ Cử nhân. Đó là một thành công lớn lao, nhưng cũng là khởi đầu cho một chặng đường học vấn dài và đầy gian nan hơn. Một năm sau, sau khi thi Hội Ất Mùi không đỗ, cụ Sắc đã quyết định cùng vợ và hai con trai là Nguyễn Sinh Khiêm và Nguyễn Sinh Cung vào kinh đô Huế để tiếp tục con đường học hành.
Cuộc hành trình từ xứ Nghệ vào Huế, dù gian nan vất vả, lại trở thành một bài học thực tế, sâu sắc mà cụ Sắc dành cho các con. Cụ đã biến chặng đường ấy thành một lớp học lớn ngoài trời, nơi cụ tranh thủ chỉ cho con thấy vẻ đẹp hùng vĩ của non sông đất nước và công lao của ông cha. Đối với bé Cung (Hồ Chí Minh) khi đó mới 5 tuổi, những bài học trực quan về lòng yêu nước và ý chí bất khuất đã ngấm sâu vào tâm hồn non nớt.
Những kỷ niệm tuổi thơ tại quê nhà của cụ Nguyễn Sinh Sắc không chỉ là câu chuyện của một cá nhân, mà là một bài học quý giá về ý chí, nghị lực, và tình yêu thương. Đó là nền tảng vững chắc đã góp phần tạo nên một nhân cách vĩ đại, một người cha mẫu mực, người đã dùng chính cuộc đời mình để dạy con về đạo lý, về lẽ phải, và về con đường dấn thân vì dân tộc. Tất cả những gian nan, vất vả, những tình cảm sâu nặng ấy đã trở thành hành trang quý báu, thôi thúc người con của cụ, Nguyễn Tất Thành, ra đi tìm đường cứu nước, và trở thành vị lãnh tụ kính yêu của cả dân tộc.
